Thực đơn
Bulgan_(thành_phố) Khí hậuBulgan có một khí hậu cận Bắc cực theo Köppen Dwc với một mùa đông dài, khô, rất lạnh và một mùa hè ngắn và ấm.
Dữ liệu khí hậu của Bulgan | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 6.9 | 11.5 | 17.9 | 27.2 | 35.7 | 34.0 | 33.5 | 31.4 | 29.0 | 24.4 | 14.0 | 10.9 | 35,7 |
Trung bình cao °C (°F) | −12.4 | −9.2 | 0.7 | 9.7 | 18.0 | 22.1 | 22.7 | 21.1 | 16.1 | 8.3 | −2.7 | −10.4 | 7,0 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −20.5 | −18.1 | −8.5 | 1.0 | 9.1 | 14.2 | 15.9 | 13.9 | 7.2 | −0.8 | −10.8 | −17.8 | −1,3 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −26.5 | −24.9 | −16.2 | −6.6 | 0.1 | 6.0 | 9.5 | 7.2 | 0.3 | −7.6 | −17.4 | −23.8 | −8,3 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −41 (−42) | −39.3 | −34.1 | −22.2 | −12.8 | −8 | −0.2 | −4.5 | −11.8 | −28.2 | −34.1 | −38.9 | −41 (−42) |
Giáng thủy mm (inch) | 1.4 (0.055) | 2.0 (0.079) | 3.1 (0.122) | 10.9 (0.429) | 22.7 (0.894) | 52.6 (2.071) | 71.3 (2.807) | 63.8 (2.512) | 32.5 (1.28) | 12.4 (0.488) | 3.8 (0.15) | 1.9 (0.075) | 278,4 (10,961) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 0.4 | 0.5 | 1.3 | 3.0 | 4.0 | 8.4 | 12.9 | 10.4 | 4.9 | 2.9 | 1.3 | 0.7 | 50,7 |
Nguồn: NOAA[6] |
Thực đơn
Bulgan_(thành_phố) Khí hậuLiên quan
Bulgaria Bulgari (nhãn hiệu) Bulgan (tỉnh) Bulgaria Air Bulgan, Ömnögovi Bulgan, Bayan-Ölgii Bulgan, Khovd Bulgaria tại Thế vận hội Mùa hè 1896 Bulgan (thành phố) Bulgan, DornodTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bulgan_(thành_phố) ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... http://mauc.org.mn/index.php?option=com_content&ta... http://www.statis.mn/portal/content_files/comppmed... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20110722220429/http://...